Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
physical therapy


noun
therapy that uses physical agents: exercise and massage and other modalities
Syn:
physiotherapy, physiatrics
Derivationally related forms:
physiotherapeutic (for: physiotherapy), physiotherapist (for: physiotherapy), physical therapist
Hypernyms:
therapy
Hyponyms:
rehabilitation
Part Meronyms:
modality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.